Characters remaining: 500/500
Translation

hải cảng

Academic
Friendly

Từ "hải cảng" trong tiếng Việt có nghĩamột cảng biển, nơi tàu thuyền cập bến để bốc dỡ hàng hóa hoặc hành khách. Hải cảng thường nằmbờ biển được xây dựng để phục vụ cho hoạt động thương mại, giao thông vận tải trên biển.

Giải thích từ "hải cảng":
  • Định nghĩa: "Hải cảng" danh từ chỉ một khu vực ven biển, nơi tàu thuyền có thể neo đậu, bốc dỡ hàng hóa hành khách. Đây nơi quan trọng trong hoạt động giao thương quốc tế.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hải cảng Đà Nẵng một trong những hải cảng lớn nhất Việt Nam."
  2. Câu phức tạp: "Chính phủ đang đầu nhiều vào việc nâng cấp hải cảng để thu hút thêm tàu hàng quốc tế."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chuyên môn, "hải cảng" có thể được dùng để đề cập đến các khía cạnh như quản lý cảng, an toàn hàng hải hoặc phát triển bền vững trong ngành vận tải biển.
  • dụ: "Việc phát triển hải cảng cần phải cân nhắc đến các yếu tố về môi trường an ninh hàng hải."
Biến thể của từ:
  • "Cảng" (không "hải") cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại cảng khác như cảng nội địa, cảng sông, hoặc cảng hàng không.
  • "Hải" tiền tố chỉ liên quan đến biển, có thể kết hợp với các từ khác như "hải sản" (sản phẩm từ biển), "hải quân" (lực lượng quân đội trên biển).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cảng biển: Tương tự như "hải cảng", nhưng có thể không nhấn mạnh vào tính chất quốc tế.
  • Bến tàu: Thường chỉ khu vực nhỏ hơn, nơi tàu thuyền cập bến, có thể không phải cảng lớn.
Từ liên quan:
  • "Hàng hải": Liên quan đến hoạt động giao thương, vận chuyển trên biển.
  • "Giao thông vận tải": Khái niệm rộng hơn, bao gồm cả phương tiện di chuyển trên biển, đường bộ, đường sắt hàng không.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "hải cảng," người học cần lưu ý ngữ cảnh mục đích của việc nói đến nơi này, có thể liên quan đến các vấn đề như kinh tế, thương mại, hoặc an ninh hàng hải.

  1. dt. Cảngbờ biển: một hải cảng quan trọng xây dựng hải cảng.

Comments and discussion on the word "hải cảng"